Có 2 kết quả:
川穀 chuān gǔ ㄔㄨㄢ ㄍㄨˇ • 川谷 chuān gǔ ㄔㄨㄢ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sams as 薏苡[yi4 yi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sams as 薏苡[yi4 yi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0