Có 2 kết quả:

川穀 chuān gǔ ㄔㄨㄢ ㄍㄨˇ川谷 chuān gǔ ㄔㄨㄢ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sams as 薏苡[yi4 yi3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0